Sản phẩm gỗ và các sản phẩm từ gỗ
Một số tiêu chuẩn kỹ thuật dành cho nhóm Gỗ và các sản phẩm từ gỗ được Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành để làm căn cứ chứng nhận, công bố hợp chuẩn, công bố chất lượng như sau:
| STT | Sản phẩm | TCVN |
| 1 |
Ván sợi – Ván MDF |
TCVN 7753:2007 |
| 2 |
Ván dăm |
TCVN 7754:2007 |
| 3 |
Gỗ ghép thanh bằng keo |
TCVN 8575:2010 |
| 4 |
Ván sàn composite gỗ nhựa |
TCVN 11352:2016 |
| 5 |
Ván trang trí composite gỗ nhựa |
TCVN 11353:2016 |
| 6 |
Ván gỗ dán |
TCVN 7755:2007 |
| 7 |
Sàn gỗ |
BS EN 13329:2016 |
| 8 |
Ván cót ép |
TCVN 10315:2015 |
| 9 |
Gỗ dán, Ván MDF chậm cháy |
TCVN 11350:2016, TCVN 11351:2016 |
| 10 |
Gỗ nhiều lớp (LVL) |
TCVN 10575:2014 |
| 11 |
Gỗ xốp composite – Vật liệu chèn khe giãn |
TCVN 12761:2019 |
| 12 |
Ván lát sàn nhiều lớp |
TCVN 11943:2018 |
| 13 | Gỗ dán trang trí bằng ván mỏng | TCVN 11204:2015 (ISO 13608:2014); TCVN 11902:2017 |
| 14 | Ván gỗ nhân tạo – ván dăm | TCVN 7960:2008; TCVN 12362:2018; |
| 15 |
Ván gỗ nhân tạo – gỗ dán – ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình |
TCVN 11205:2015 |
| 16 |
Ván mỏng (Veneers) |
TCVN 10574:2014 |
| 17 |
Tấm 3D dùng trong xây dựng |
TCVN 7575-1:2007 |
| 18 | Palet | TCVN 10174:2013′; TCVN 10173-2:2013; TCVN 10173-3:2-13; TCVN 12804:2019 |
Liên hệ với NEWAGE CERT để nhận báo giá chứng nhận Hợp chuẩn các sản phẩm từ Gỗ
[Shortcode chứng nhận]
